Có 4 kết quả:
貞潔 zhēn jié ㄓㄣ ㄐㄧㄝˊ • 貞節 zhēn jié ㄓㄣ ㄐㄧㄝˊ • 贞洁 zhēn jié ㄓㄣ ㄐㄧㄝˊ • 贞节 zhēn jié ㄓㄣ ㄐㄧㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
chastity
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) chastity
(2) virginity (of women)
(3) moral integrity (of men)
(4) loyalty
(5) constancy
(2) virginity (of women)
(3) moral integrity (of men)
(4) loyalty
(5) constancy
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
chastity
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) chastity
(2) virginity (of women)
(3) moral integrity (of men)
(4) loyalty
(5) constancy
(2) virginity (of women)
(3) moral integrity (of men)
(4) loyalty
(5) constancy
Bình luận 0